Học kỳ I ( 18 tuần thực học) Ngày 18/8/2014 đến 2/1/2015 | |||
Tuần | Thời gian cụ thể | Chủ đề | Chủ đề nhánh |
1 | 18/8 - 23/08/2014 | Bé tựu trường, ổn định nề nếp | |
2 | 25/8 - 30/8/2014 | Ngày hội đến trường (Ngày 5/9) Trường MN (3 tuần) Bé vui tết trung thu ( Ngày 8/9) | Ngày hội đến trường |
3 | 01/9 - 6/9/2014 | ||
4 | 8/9 - 13/9/2014 | Các hoạt động của bé ở trường MN | |
Đồ dùng đồ chơi trong trường mầm non của bé | |||
5 | 15/9 - 20/9/2014 | Bản thân ( 3 tuần) | Bé là ai |
6 | 22/9 - 27/9/2014 | Cơ thể bé | |
7 | 29/9 - 4/10/2014 | Bé cần gì để lớn lên và khỏe mạnh | |
8 | 6/10 - 11/10/2014 | Gia đình bé ( 3 tuần) | Người thân trong gia đình bé |
9 | 13/10 -18/10/2014 | Ngôi nhà xinh của bé | |
10 | 20/10 -25/10/2014 | Nhu cầu gia đình | |
11 | 27/10 - 1/11/2014 | Các nghề bé thích ( 4 tuần) Ngày nhà giáoViệt Nam ( Ngày 20/11) | Một số nghề gần gũi với bé |
12 | 3/11 - 8/11/2014 | Xây dựng- sản xuất | |
13 | 10/11 -15/11/2014 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe | |
14 | 17/11 - 22/11/2014 | Giao thông giúp đỡ cộng động | |
15 | 24/11 - 29/11/2014 | Những con vật đáng yêu (4 tuần) | Con vật nuôi trong gia đình |
16 | 1/12 - 6/12/2014 | Các con vật biết bơi | |
17 | 8/12 - 13/12/2014 | Côn trùng có cánh | |
18 | 15/12 - 20/12/2014 | Con vật sống trong rừng | |
19 | 22/12 - 27/12/204 | Ôn tập và Sơ kết học kỳ1 | Ôn tập |
20 | 29/12- 1/01/2015 | Sơ kết học kỳ 1 | |
Tuần | Học kỳ I ( 17 tuần thực học) Ngày 5/1/2015 đến 23/5/2015 | ||
21 | 5/1-10/1/2015 | Giao thông (3 tuần) | Các phương tiện giao thông |
22 | 12/1-17/1/2015 | Bé làm chú cảnh sát giao thông | |
23 | 9/1-24/1/2015 | Thực hành về luật giao thông | |
24 | 26/1-31/2/2015 | Mùa xuân ( 2 tuần) | Thời tiết mùa xuân |
25 | 2/2-7/2/2015 | Bé vui đón xuân về | |
26 | 9/2-14/2/2015 | Ôn tập | |
27 | 16/2-21/3/2015 | Nghỉ tết | Nghỉ tết nguyên đán |
28 | 23/2/28/3/2015 | Ôn tập | |
29 | 2/03-7/3/2015 | Ôn tập | |
30 | 9/3-14/3/2015 | Bé khám phá thế giới thực vật (4 tuần) (Ngày hội bà, mẹ, cô giáo, ngày giải phóng TPĐN) | Cây xanh |
31 | 16/3-21/3/2015 | Trái cây bé thích | |
32 | 23/3-28/3/2015 | Rau ăn lá củ quả | |
33 | 30/3-4/4/2015 | Cây lương thực | |
34 | 6/4-11/4/2015 | Các hiện tượng tự nhiên ( 2 tuần) | Nước |
35 | 13/4-18/4/2015 | Mùa hè | |
36 | 20/4-25/4/2015 | Quê hương đất nước Việt Nam( 2 tuần) | Quê hương của bé |
37 | 27/4-2/5/2015 | Danh lam thắng cảnh của đất nước Việt Nam | |
38 | 4/5-9/5/2015 | Bác Hồ | Bác Hồ kính yêu |
39 | 11/5-16/5/2015 | Ôn tập | |
40 | 18/5-23/5/2015 | Sinh nhật Bác HồTổng kết phát thưởng | Ôn tập |
Tác giả bài viết: Tổ trưởng chuyên môn
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn