Học kỳ I ( 18 tuần thực học) | |||||
Tuần | Thời gian cụ thể | Chủ đề | Chủ đề nhánh | ||
1 | 17/8/2015-20/08/2015 | Bé tựu trường | |||
2 | 24/08/2015-29/08/2015 | Ổn định nề nếp | |||
3 | 31/08/2015-05/09/2015 | Trường mầm non (3 tuần) Ngày hội đến trường của bé ( 5/9) | Ngày hội đến trường của bé | ||
4 | 07/09/2015-12/09/2015 | Các hoạt động của bé ở trường MN | |||
5 | 14/09/2015-19/09/2015 | Đồ dùng đồ chơi trong trường mầm non của bé | |||
6 | 21/09/2015-26/09/2015 | Bản thân ( 3 tuần) Bé vui tết trung thu | Bé là ai | ||
7 | 28/09/2015-03/10/2015 | Cơ thể bé | |||
8 | 05/09/2015-10/10/2015 | Bé cần gì để lớn lên và khỏe mạnh | |||
9 | 12/10/2015-17/10/2015 | Gia đình bé ( 3 tuần) | Người thân trong gia đình bé | ||
10 | 19/10/2015-24/10/2015 | Ngôi nhà xinh của bé | |||
11 | 26/10/2015-31/10/2015 | Nhu cầu gia đình | |||
12 | 02/11/2015-07/11/2015 | Các nghề bé thích ( 4 tuần) Ngày nhà giáoViệt Nam ( Ngày 20/11) | Một số nghề gần gũi với bé | ||
13 | 09/11/2015-14/11/2015 | Xây dựng- sản xuất | |||
14 | 16/11/2015-21/11/2015 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe | |||
15 | 23/11/2015-28/11/2015 | Giao thông giúp đỡ cộng động | |||
16 | 30/11/2015-05/12/2015 | Những con vật đáng yêu (4 tuần) | Con vật nuôi trong gia đình | ||
17 | 07/12/2015-12/12/2015 | Các con vật biết bơi | |||
18 | 14/12/2015-19/12/2015 | Côn trùng có cánh | |||
19 | 21/12/2015-26/12/2015 | Con vật sống trong rừng | |||
20 | 28/12/2015-02/01/2016 | Sơ kết học kỳ I | Ôn tập | ||
Tuần | Học kỳ I ( 17 tuần thực học) Ngày 5/1/2015 đến 23/5/2015 | ||||
21 | 04/01/2016-09/01/2016 | Giao thông (2 tuần) | Các phương tiện giao thông | ||
22 | 11/01/2016-16/01/2016 | Thực hành về luật giao thông | |||
23 | 18/01/2016-23/01/2016 | Mùa xuân ( 2 tuần) | Thời tiết mùa xuân | ||
24 | 25/01/2016-30/01/2016 | Bé vui đón xuân về | |||
25 | 01/01/2016-06/01/2016 | Ôn tập | |||
26 | 08/02/2016-13/02/2016 | Nghỉ tết | Nghỉ tết nguyên đán | ||
27 | 15/02/2016-20/02/2016 | Ôn tập | |||
28 | 22/02/2016-27/02/2016 | Bé khám phá thế giới thực vật (4 tuần) (Ngày hội bà, mẹ, cô giáo, ngày giải phóng TPĐN) | Cây xanh | ||
29 | 29/02/2016-05/03/2016 | Hoa bé thích | |||
30 | 07/03/2016-12/03/2016 | Một số loại quả | |||
31 | 14/03/2016-19/03/2016 | Một số loại rau | |||
32 | 21/03/2016-26/03/2016 | Cây lương thực | |||
33 | 28/03/2016-02/04/2016 | Các hiện tượng tự nhiên ( 2 tuần) | Nước | ||
34 | 04/04/2016-09/04/2016 | Mùa hè | |||
35 | 11/04/2016-16/04/2016 | Quê hương đất nước Việt Nam ( 3 tuần) Bác Hồ | Quê hương của bé | ||
36 | 18/04/2016-23/04/2016 | Danh lam thắng cảnh của đất nước Việt Nam | |||
37 | 25/04/2016-30/04/2016 | Bác Hồ kính yêu | |||
38 | 02/05/2016-07/05/2016 | Trường tiểu học | Bé làm quen với trường tiểu học | ||
39 | 09/05/2016-14/05/2016 | Ôn tập | |||
40 | 16/05/2016-21/05/2016 | Tổng kết phát thưởng | Sinh nhật Bác Hồ |
Tác giả bài viết: Võ Thị Hồng Vân
Nguồn tin: Từ nhà trường
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn